Có 1 kết quả:

消化 tiêu hoá

1/1

tiêu hoá

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiêu hoá, tiêu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ ăn tan biến đi để thành chất bổ.